--

đàn nhị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đàn nhị

+  

  • Vietnamese two-chord fiddle
  • Nhi (or Co) is a sort of vertical violin with two strings of braided silk, a long handle and a sound box covered by a membrane of snake skin. With its melodious sounds, Nhi can express the subtle mood of man's soul. Due to its diversified use, Nhi is indispensable in a traditional musical orchestra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đàn nhị"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "đàn nhị"
    ân nhân an nhàn
Lượt xem: 732